COMMSCOPE/AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL, AMPTRAC Enable, P/N: 1933328-1. COMMSCOPE/AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL, AMPTRAC Enable, P/N: 1933328-1.

Patch Panel  AMPTRAC Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

Patch Panel  AMPTRAC Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 SL Series Patch Panels 48 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra. 
AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mmhoặc là các biểu tượng màu.  Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thễ được thay thế khi cần thiết.

AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels có một đầu IDC cảm biến để kết nối đến AMPTRAC Connectivity Management System.

P/N: 1933328-1 AMP by COMMSCOPE Số lượng: 0 Cái
COMMSCOPE/AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL, AMPTRAC Enable, P/N: 1933328-1.

COMMSCOPE/AMP Category 6 Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL, AMPTRAC Enable, P/N: 1933328-1.

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

Patch Panel  AMPTRAC Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 SL Series Patch Panels 48 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra. 
AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mmhoặc là các biểu tượng màu.  Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thễ được thay thế khi cần thiết.

AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels có một đầu IDC cảm biến để kết nối đến AMPTRAC Connectivity Management System.

  1. AMPTRAC Cat 6 patch panel, không chống nhiễu, 48-port cao 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
  2. AMP NETCONNECT AMPTRAC Cat 6 Patch Panels có khả năng kết nối đến AMPTRAC Connectivity Management System.
  3. AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules.  Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thễ được thay thế khi cần thiết.
  4. Patch panel có tích hợp đầu cảm biến cho phép kết nối vào hệ thống AMPTRAC Connectivity Management System.
  5. AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.

Performance Data:

Frequency MHz Insertion Loss
dB
Return Loss
dB
NEXT 
dB
FEXT 
dB
Category 6
Standard
Max Category 6
Standard
Min Category 6
Standard
Min Category 6
Standard
Min
1 0.10 0.02 30 52.4 75.0 84.8 75.0 83.7
4 0.10 0.02 30 53.7 75.0 80.3 71.1 74.8
8 0.10 0.02 30 55.3 75.0 77.4 65.0 69.4
10 0.10 0.03 30 56.1 74.0 76.4 63.1 67.5
16 0.10 0.03 30 57.6 69.9 72.0 59.0 62.9
20 0.10 0.04 30 59.3 68.0 71.9 57.1 61.7
25 0.10 0.04 30 59.4 66.0 69.1 55.1 59.8
31.25 0.11 0.05 30 56.8 64.1 67.7 53.2 58.2
62.5 0.16 0.06 28 42.3 58.1 61.5 47.2 52.6
100 0.20 0.06 24 33.2 54.0 57.7 43.1 48.7
200 0.28 0.06 18 21.2 48.0 52.5 37.1 42.2
250 0.32 0.10 16 46.0 46.0 47.9 35.1 40.1

Chất liệu:

Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
AMPTRAC Contact: Phosphor  bronze, miếng kim loại dưới niken mạ bằng thiết, chì.
Panel: Thép, vỏ màu đen.

 Từ khóa: 48-Port, P/N 1933328-1