LINKSYS LAPAC1200 BUSINESS AC1200 DUAL-BAND ACCESS POINT LINKSYS LAPAC1200 BUSINESS AC1200 DUAL-BAND ACCESS POINT
  • Chuẩn WiFi AC thế hệ mới nhất hỗ trợ 2 băng tần, tốc độ lên tới 1200Mbps
  • Tích hợp tích năng cấp nguồn qua cáp mạng LAN ( Power over Ethernet - PoE)  mà không cần nguồn điện
  • Cổng thông tin đăng nhập Hotspot ( Captive Portal)
  • Hệ thống quản lý nhóm Access point ( Clustering ) 
  • Ăng ten công suất cao tăng cường vùng phủ sóng
  • Hỗ trợ VLAN, IPv6 
S000479 Linksys Số lượng: 0 Cái
LINKSYS LAPAC1200 BUSINESS AC1200 DUAL-BAND ACCESS POINT

LINKSYS LAPAC1200 BUSINESS AC1200 DUAL-BAND ACCESS POINT

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

  • Tên thiết bị:
    LAPAC1200 
    • Chuẩn mạng Wi-Fi:
      IEEE 802.11a 
    • IEEE 802.11b 
    • IEEE 802.11g 
    • IEEE 802.11n 
    • IEEE 802.11ac
  • Băng tần sóng Wi-Fi:
    2.4 GHz  và 5 GHz (hoạt động cùng lúc) 
  • Các cổng mạng:
    1 cổng Gigabit Ethernet 
  • Hỗ trợ PoE:
    Có: PoE+ (802.3at) 
  • Đèn LED hiển thị:
    Có: tích hợp nhiều trạng thái trong một 
  • Ăng-ten MIMO:
    Có: 2x2 
  • Kiểu ăng-ten:
    Gắn trong
  • Công suất ăng-ten:
    1.7 dBi@2.4GHz; 1.9. dBi@5GHz 
  • Công suất phát sóng RF:
    • 2.4GHz cho mỗi chuỗi nguồn phát 
    • 802.11b@kênh 6, 1Mbps: 23dBm, 802.11g@kênh 6, 6Mbps: 17dBm 
    • 802.11n HT20@kênh 6, MCS7: 17dBm 
    • 5GHz cho mỗi chuỗi nguồn phát, UNII-1 (5150-5250MHz) 
    • 802.11a@kênh 40, 6Mbps: 15dBm, 802.11n HT20@MCS8: 15dBm 
    • 802.11n HT40@MCS8: 14 dBm, 802.11ac HT80@MCS0: 14dBm 
    • UNII-3 (5150-5250MHz) 
    • 802.11a@kênh 157, 6Mbps: 24dBm, 802.11n HT20@MCS8: 24dBm 
    • 802.11n HT40@MCS8: 23dBm, 802.11ac HT80@MCS0: 21dBm
  • Các kênh tần số sóng Wi-Fi:
    • Từ 2.412 đến 2.462 GHz: 11 kênh 
    • Từ 5.180 đến 5.240 GHz: 4  kênh
    • Từ 5.745 đến 5.825 GHz: 5 kênh
  • Độ nhạy thu:
    • 802.11b @11Mbps: -85dBm, 802.11a/g@54Mbps: -70dBm 
    • 802.11n@HT20 MCS7/15: -65dBm, 802.11n@HT40 MCS7/15: -62dBm 
    • 802.11ac@VHT MCS9/19: -51dBm
  • Công suất tiêu thụ tối đa:
    13W 
  • Kích  thước(Dài x Rộng x Cao):
    243.08 x 236.98 x 43.69 mm 
  • Nhiệt độ hoạt động:
    Từ 0° đến 40° C
  • Nhiệt độ lưu trữ:
    Từ -20° đến 70°C
  • Độ ẩm hoạt động:
    Từ 10% đến 85% 
  • Độ ẩm lưu trữ:
    Từ 10% đến 90% 
  • Trọng lượng:
    0.5kg 
  • Vị trí gắn:
    • Trần nhà 
    • Treo tường
    • Đặt trên bàn
  • Số mạng VLAN hỗ trợ:
    17 VLAN: 1 VLAN quản lý + 8 VLAN @ 2.4GHz + 8 VLAN @ 5 GHz
  • Khoá chống trộm:
    Lỗ gắn khoá tiêu chuẩn Kensington 
  • Kiểm soát truy cập :
    Có: bộ lọc ACL dựa trên địa chỉ MAC xác thực nội bộ hoặc thông qua RADIUS server 
  • Phương thức quản lý:
    • HTTP 
    • HTTPS 
    • SNMP
  • Các chứng nhận tiêu chuẩn:
    • FCC, CE, IC; 
    • Class B, Wireless
  • Các cơ chế thông báo:
    Log nội bộ, Syslog qua máy khác, gửi Email thông báo 
  • Các công cụ chuẩn đoán hệ thống mạng:
    Log, Ping và Packet Capture 
  • Bảo hành và hỗ trợ:
    Bảo hành suốt dòng đời sản phẩm
  • Xác thực 802.1x:
    Có 
  • Giới hạn tốc độ truyền:
    Có: quản lý băng thông trên từng SSID 
  • Ưu tiên mạng 5GHz:
    Có 
  • Nguồn cấp điện ngoài:
    Nguồn cấp điện công suất cao 
  • Cô lập các thiết bị không dây cùng chung SSID:
    Có 
  • Số mạng Wi-Fi hoạt động cùng lúc:
    8 SSID @ 2.4GHz; 8 SSID @ 5GHz
  • Nút Reset:
    Có 
  • Chống lặp sóng giả mạo:
    Có 
  • Lịch biểu hoạt động:
    Có: thời gian biểu riêng biệt cho từng SSID 
  • Gán VLAN cho từng SSID:
    Có 
  • Ưu tiên băng thông cho dữ liệu WMM:
    Có 
  • Nhóm nhiều Wi-Fi AP thành Workgroup Bridge:
    Có 
  • Các phương thức xác thực:
    WEP, WPA, WPA2, 802.1X qua RADIUS