Giá bán: Liên hệ
- Vigor300B hỗ trợ 2 cổng LAN Gigabit, 4 cổng WAN Gigabit, 2 cổng USB, cân bằng tải, chất lượng dịch vụ QoS, băng thông, quản lý, firewall, bảo vệ.
- Vigor300B có 2 port LAN (10/100/1000Mbps) cung cấp kết nối tốc độ cao trong hệ thống mạng LAN. Vigor300B hỗ trợ 4 VLAN và 4 Subnet. Việc chia VLAN giúp tăng khả năng mở rộng, bảo mật và quản trị hệ thống mạng LAN tốt hơn.
- Vigor300B có 4 port WAN (10/100/1000Mbps). Vigor300B hỗ trợ cân bằng tải 4 line Internet. Băng thông tối đa của Vigor300B là 500Mbps, đáp ứng nhu cầu băng thông truy cập Internet tốc độ cao của Tiệm internet lớn, Ký túc xá Đại học, Công ty kinh doanh trực tuyến,…Khả năng định tuyến các dịch vụ đi theo từng WAN cụ thể (Như POP3, SMTP luôn đi trên đường Lease line WAN 1, truy cập Web và các dịch vụ khác đi trên các WAN khác), nhờ đó giảm thiểu chi phí thuê bao đường Lease line mỗi tháng.
- Vigor300B cung cấp một cơ chế phòng thủ toàn diện, bao gồm chống DoS/DDoS và lọc các gói tin IP một cách linh hoạt. Vigor300B cung cấp một số phương pháp lọc nội dung để kiểm soát nội dung truy cập của người dùng. Điều này giúp đảm bảo an toàn dữ liệu của hệ thống mạng và năng suất làm việc của các nhân viên của doanh nghiệp.
- Vigor300B hỗ trợ Smart Monitor cho 100 PC. Là một trong những công cụ thẩm tra bảo mật mạng, được tích hợp trong các dòng router Vigor, dùng để tổng hợp, xử lý và phân tích dữ liệu thô từ Internet và chuyển sang các định dạng dữ liệu có thể đọc được dùng cho việc báo cáo và quản lý.
- QoS giúp xử lý lưu lượng dữ liệu một cách hiệu quả, đảm bảo lưu lượng dữ liệu quan trọng hoặc các lưu lượng đòi hỏi xử lý nhanh về thời gian được ưu tiên xử lý khi hệ thống mạng bị tắc nghẽn. Lưu lượng truy cập WAN có thể được xác định một trong 8 cấp độ ưu tiên khác nhau. Việc phân loại các lưu lượng dữ liệu dựa vào: loại dữ liệu, địa chỉ IP nguồn, địa chỉ IP đích.
Đặc tính kỹ thuật Vigor300B | ||
Giao diện phần cứng | LAN | 2 x 10/100/1000M Base-TX LAN switch, RJ-45 |
1 x active fiber (SFP) slot | ||
WAN | 4 x 10/100/1000M Base-TX WAN switch, RJ-45 | |
1 x active fiber (SFP) slot | ||
Console | 1 x console, RJ-45 | |
Reset | 1 x factory reset button | |
USB | 2 x USB host 2.0 | |
Nhiệt độ | Vận hành: 0°C ~ 45°C | |
Lưu trữ: -25°C ~ 70°C | ||
Độ ẩm | 10% ~ 90% (không ngưng tụ) | |
Công suất tiêu thụ | 10 Watt | |
Kích thước | L 273 x W 166 x H 44 ( mm ) | |
Nguồn điện | DC 15V / 1.34A |