Grandstream UCM6510 Grandstream UCM6510 – Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS.
– Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE.
– Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…).
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD.
– Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk.
– Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời.
– Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi.
– Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video.
– Tự động cấp acconut Video IP, ATA, …
– Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP.
– Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system.
– Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.
Đặc tính kỹ thuật
Analog Telephone FXS Ports 2 RJ11
PSTN Line FXO Ports 2 RJ11
T1/ E1/ J1 Interface 1 RJ45
Network Interface Dual Gigabit ports
NAT Router Yes
Peripheral Ports USB, SD
LED indicators Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat
LCD Display 128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons
Reset Switch Yes, long press for factory reset and short press for reboot
Voice-over-Packet Capabities LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation,
Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711
Voice and Fax Codecs G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38
Video Codecs H.264, H.263, H263+
QoS Layer 3 QoS, Layer 2 QoS
DTMF Methods In Audio, RFC2833, and SIP INFO
Digital Signaling PRI, SS7, MFC/R2
Network Protocols TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE,
SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP
Disconnect Methods Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone
Media Encryption SRTP, TLS, HTTPS, SSH
Universal Power Supply Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS
A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter)
T1: TIA-968-B Section 5.2.4
E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF
Environmental Operating: 32 - 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)
Storage: 14 - 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)
Dimensions 440 x 185 x 44 mm
Weight 2.165 kg
S000587 Grandstream Số lượng: 0 Cái
Grandstream UCM6510

Grandstream UCM6510

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

– Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS.
– Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE.
– Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…).
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD.
– Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk.
– Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời.
– Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi.
– Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video.
– Tự động cấp acconut Video IP, ATA, …
– Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP.
– Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system.
– Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.
Đặc tính kỹ thuật

Analog Telephone FXS Ports 2 RJ11
PSTN Line FXO Ports 2 RJ11
T1/ E1/ J1 Interface 1 RJ45
Network Interface Dual Gigabit ports
NAT Router Yes
Peripheral Ports USB, SD
LED indicators Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat
LCD Display 128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons
Reset Switch Yes, long press for factory reset and short press for reboot
Voice-over-Packet Capabities LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation,
Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711
Voice and Fax Codecs G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38
Video Codecs H.264, H.263, H263+
QoS Layer 3 QoS, Layer 2 QoS
DTMF Methods In Audio, RFC2833, and SIP INFO
Digital Signaling PRI, SS7, MFC/R2
Network Protocols TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE,
SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP
Disconnect Methods Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone
Media Encryption SRTP, TLS, HTTPS, SSH
Universal Power Supply Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS
A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter)
T1: TIA-968-B Section 5.2.4
E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF
Environmental Operating: 32 - 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)
Storage: 14 - 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 - 90% (non-condensing)
Dimensions 440 x 185 x 44 mm
Weight 2.165 kg