Cáp F/UTP, Cat.6A, 4 đôi, LSZH, 23 AWG, Solid, màu trắng, 305m, P/N: 884024508/10 Cáp F/UTP, Cat.6A, 4 đôi, LSZH, 23 AWG, Solid, màu trắng, 305m, P/N: 884024508/10 Cáp xoắn đôi Cat.6A bọc giáp chống nhiễu COMMSCOPE NetConnect® thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet. P/N: 884024508/10 AMP by COMMSCOPE Số lượng: 0 Cái
Cáp F/UTP, Cat.6A, 4 đôi, LSZH, 23 AWG, Solid, màu trắng, 305m, P/N: 884024508/10

Cáp F/UTP, Cat.6A, 4 đôi, LSZH, 23 AWG, Solid, màu trắng, 305m, P/N: 884024508/10

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

Cáp xoắn đôi Cat.6A bọc giáp chống nhiễu COMMSCOPE NetConnect® thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vật liệu:

    Vật liệu vỏ: LSZH
    Chất liệu dẫn: Đồng
    Vật liệu cách điện: Polyolefin
    Vật liệu vỏ: Nhôm/Polyester

Kích thước: 
    Chiều dài cáp: 305m | 1000ft
    Đường kính sợi cáp: 7.200 mm | 0.283 in

Thông số kỹ thuật điện:
    NVP: 64% 
    Khả năng cách điện: 1500 Vac | 2500 Vdc

Thông số kỹ thuật môi trường:
    Tiêu chuẩn kiểm tra khói: IEC 61034-2
    Tiêu chuẩn kiểm tra khí độc: IEC 60754-2
    Tiêu chuẩn kiểm tra lửa: IEC 60332-1
    Nhiệt độ lắp đặt: 0 °C to +60 °C (+32 °F to +140 °F)
    Nhiệt độ vận hành: -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F)

Thông số kỹ thuật chung:
    Loại cáp: F/UTP
    Kiểu đóng gói: cuộn
    Số cặp dây: 4
    Màu sắc vỏ: trắng
    Kích thước một sợi: 23 AWG
    Loại dây dẫn: lõi đặc
    Số lượng dây: 8

Thông số kỹ thuật cơ học:
     Lực kéo căng tối đa: 11 kg | 25 lb