Grandstream DP722 Grandstream DP722

-Kết nối với trạm thu phát DP750 và DP752.

-Màn hình màu hiển thị: 1.8 inch (128x160) color LCD with 2 programmable soft keys.

-Hỗ trợ tối đa 10 tài khoản SIP và 10 đường line trên mỗi thiết bị cầm tay cũng như tính năng cho phép đàm thoại hội nghị 3 chiều.

-Thời gian đàm thoại: 20 giờ.

-Thời gian chờ: 250 giờ.

-Jack cắm tai nghe: 3.5mm.

-Hỗ trợ Pin 800mAh.

-Nhấn để nói chuyện thông qua nút cấu hình.

-Seamless 1-touch door control with Grandstream’s GDS series of Facility Access devices

-Âm thanh HD trên loa, điện thoại và giắc tai nghe

-Hỗ trợ đổ chuông xoay vòng.

-Sử dụng trong nhà: 30 – 50 mét.

-Sử dụng ngoài trời: 250 – 350 mét.

-Danh bạ 300 số.

-Hỗ trợ phạm vi phát tín hiệu ngoài trời lên đến 350 mét và trong nhà 50 mét khi được sử dụng với DP752 (300 mét ngoài trời khi được sử dụng với DP750).

Đặc tính kỹ thuật

Air Interface

Telephony standards: DECTFrequency bands: 

   1880 – 1900 MHz (Europe), 1920 – 1930 MHz (US),

   1910 – 1920 MHz (Brazil), 1786 – 1792 MHz (Korea),

   1893 – 1906 MHz (Japan), 1880 – 1895 MHz (Taiwan)

Number of Channels: 10 (Europe), 5 (US, Brazil or Japan), 3 (Korea), 8 (Taiwan)

Outdoor Range: up to 350 meters (DP752) or up to 300 meters (DP750)

Indoor Range: up to 50 meters

Peripherals 1.8 inch (128x160) color TFT LCD
23 keys including 2 soft keys, 5 navigation/ menu keys, 4 dedicated function keys
for SEND, POWER/END, SPEAKERPHONE, MUTE
3-color MWI LED
3.5mm headset jack
Removable belt clip
Micro-USB port for alternative charging and non-battery operation
Protocol/Standards Hearing Aid Compatibility (HAC) compliant
Voice Codecs G.722 codec for HD audio and G.726 codec for narrow band audio (G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, iLBC and OPUS are supported via companion DECT basestation), AEC, AGC, Ambient noise reduction on handset mic, advanced noise suppression for incoming audio
Telephony Features Hold, transfer, forward, 3-way conference, push-to-talk, call park, call pickup, downloadable phonebook, call waiting, call log, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan
HD Audio Yes, both on Handset and Speakerphone
Security DECT authentication & encryption
Multi-language English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian
Upgrade/ Provisioning Software Upgrade Over-The-Air (SUOTA), handset provisioning Over-The-Air
Multi-line Access Each handset may access up to ten (10) lines
Power & Green Energy Efficiency Universal Power Supply Input AC 100-240V 50/60Hz; Output 5VDC 1A; Micro-USB connection; Rechargeable 800mAh Ni-MH Low Self-Discharge (LSD) AAA batteries (250 hours of standby time and 20 hours of talk time)
Package Content Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 2 batteries, Quick
Start Guide
Temperature and Humidity Operation: -10º to 50ºC (14 to 122ºF); Charging: 0 to 45ºC (32 to 113ºF)
Storage: -20º to 60ºC (-4 to 140ºF); Humidity: 10% to 90% non-condensing
Compliance FCC: FCC Part 15B; FCC Part 15D; SAR (FCC 47 CFR Part2.1093; IEEE 1528; IEC
62209-2); FCC Part68 HAC; FCC ID
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 60950-1;EN 301 489-1/-6; EN 301 406; EN 50332-2; SAR (EN50360;EN50566; EN 50663;EN62209-1; EN62209-2; EN 62479); RED NB Cert
RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 60950.1; AS/CA S004; AS/ACIF S040.
ANATEL, EAC, UL (adapter)
Package Content Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 2 batteries, Quick
Start Guide
Dimensions Handset: 158 x 50 x 28.1mm with buckle; Charger cradle: 81.15 x 75.89 x 36.36mm
Weight Handset: 110g; Charger cradle: 44g; Universal power supply: 50g; Package: 328g
S000612 Điện thoại IP Grandstream Số lượng: 0 Cái
Grandstream DP722

Grandstream DP722

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

-Kết nối với trạm thu phát DP750 và DP752.

-Màn hình màu hiển thị: 1.8 inch (128x160) color LCD with 2 programmable soft keys.

-Hỗ trợ tối đa 10 tài khoản SIP và 10 đường line trên mỗi thiết bị cầm tay cũng như tính năng cho phép đàm thoại hội nghị 3 chiều.

-Thời gian đàm thoại: 20 giờ.

-Thời gian chờ: 250 giờ.

-Jack cắm tai nghe: 3.5mm.

-Hỗ trợ Pin 800mAh.

-Nhấn để nói chuyện thông qua nút cấu hình.

-Seamless 1-touch door control with Grandstream’s GDS series of Facility Access devices

-Âm thanh HD trên loa, điện thoại và giắc tai nghe

-Hỗ trợ đổ chuông xoay vòng.

-Sử dụng trong nhà: 30 – 50 mét.

-Sử dụng ngoài trời: 250 – 350 mét.

-Danh bạ 300 số.

-Hỗ trợ phạm vi phát tín hiệu ngoài trời lên đến 350 mét và trong nhà 50 mét khi được sử dụng với DP752 (300 mét ngoài trời khi được sử dụng với DP750).

Đặc tính kỹ thuật

Air Interface

Telephony standards: DECTFrequency bands: 

   1880 – 1900 MHz (Europe), 1920 – 1930 MHz (US),

   1910 – 1920 MHz (Brazil), 1786 – 1792 MHz (Korea),

   1893 – 1906 MHz (Japan), 1880 – 1895 MHz (Taiwan)

Number of Channels: 10 (Europe), 5 (US, Brazil or Japan), 3 (Korea), 8 (Taiwan)

Outdoor Range: up to 350 meters (DP752) or up to 300 meters (DP750)

Indoor Range: up to 50 meters

Peripherals 1.8 inch (128x160) color TFT LCD
23 keys including 2 soft keys, 5 navigation/ menu keys, 4 dedicated function keys
for SEND, POWER/END, SPEAKERPHONE, MUTE
3-color MWI LED
3.5mm headset jack
Removable belt clip
Micro-USB port for alternative charging and non-battery operation
Protocol/Standards Hearing Aid Compatibility (HAC) compliant
Voice Codecs G.722 codec for HD audio and G.726 codec for narrow band audio (G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, iLBC and OPUS are supported via companion DECT basestation), AEC, AGC, Ambient noise reduction on handset mic, advanced noise suppression for incoming audio
Telephony Features Hold, transfer, forward, 3-way conference, push-to-talk, call park, call pickup, downloadable phonebook, call waiting, call log, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan
HD Audio Yes, both on Handset and Speakerphone
Security DECT authentication & encryption
Multi-language English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian
Upgrade/ Provisioning Software Upgrade Over-The-Air (SUOTA), handset provisioning Over-The-Air
Multi-line Access Each handset may access up to ten (10) lines
Power & Green Energy Efficiency Universal Power Supply Input AC 100-240V 50/60Hz; Output 5VDC 1A; Micro-USB connection; Rechargeable 800mAh Ni-MH Low Self-Discharge (LSD) AAA batteries (250 hours of standby time and 20 hours of talk time)
Package Content Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 2 batteries, Quick
Start Guide
Temperature and Humidity Operation: -10º to 50ºC (14 to 122ºF); Charging: 0 to 45ºC (32 to 113ºF)
Storage: -20º to 60ºC (-4 to 140ºF); Humidity: 10% to 90% non-condensing
Compliance FCC: FCC Part 15B; FCC Part 15D; SAR (FCC 47 CFR Part2.1093; IEEE 1528; IEC
62209-2); FCC Part68 HAC; FCC ID
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 60950-1;EN 301 489-1/-6; EN 301 406; EN 50332-2; SAR (EN50360;EN50566; EN 50663;EN62209-1; EN62209-2; EN 62479); RED NB Cert
RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 60950.1; AS/CA S004; AS/ACIF S040.
ANATEL, EAC, UL (adapter)
Package Content Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 2 batteries, Quick
Start Guide
Dimensions Handset: 158 x 50 x 28.1mm with buckle; Charger cradle: 81.15 x 75.89 x 36.36mm
Weight Handset: 110g; Charger cradle: 44g; Universal power supply: 50g; Package: 328g