Grandstream GXP1630 Grandstream GXP1630 -Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
-Sử dụng cho 3 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, 8 phím trạng thái.
-Màn hình màu hiển thị LCD 132 x 64.
-3 đường Line trực tiếp.
-Đàm thoại hội nghị 4 bên đồng thời.
-Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
-Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.
-Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
-Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
-Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
-2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
-Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
-Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
-Headset jack RJ9.
-Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 4 bên.
-Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
-Kích thước: 222.5 x 208.5 x 76.2 mm.
-Trọng lượng: 1.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR- 069, 802.1x, TLS, SRTP
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE
Graphic Display 132 x 64 backlit graphical LCD display
Feature Keys 3 line keys with dual-color LED and 3 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME
Voice Codec Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 4-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over
HD Audio Yes, HD handset and speaker phone with support for wideband audio
Base Stand Yes, 2 angled positions available, wall mountable
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3 af Class 2, 3.84W-6.49W
Operating Temperature and Humidity Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1
Dimension 222.5 x 208.5 x 76.2 mm
Weight 1.2 kg
S000601 Điện thoại IP Grandstream Số lượng: 0 Cái
Grandstream GXP1630

Grandstream GXP1630

Giá bán: Liên hệ

Thông tin chi tiết

-Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
-Sử dụng cho 3 tài khoản SIP, 3 phím mềm lập trình XML, 8 phím trạng thái.
-Màn hình màu hiển thị LCD 132 x 64.
-3 đường Line trực tiếp.
-Đàm thoại hội nghị 4 bên đồng thời.
-Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
-Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe.
-Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
-Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
-Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
-2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
-Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
-Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
-Headset jack RJ9.
-Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 4 bên.
-Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
-Kích thước: 222.5 x 208.5 x 76.2 mm.
-Trọng lượng: 1.2 kg.
Đặc tính kỹ thuật

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR- 069, 802.1x, TLS, SRTP
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE
Graphic Display 132 x 64 backlit graphical LCD display
Feature Keys 3 line keys with dual-color LED and 3 SIP accounts, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 (navigation, menu) keys, 8 BLF keys, 13 dedicated function keys for MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, SPEAKER PHONE, VOLUME, PHONEBOOK, MESSAGE, HOLD, PAGE/INTERCOM, RECORD, HOME
Voice Codec Support for G.711µ/a, G.722 (wide-band), G.723 (pending), G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 4-way conference, shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), downloadable phone book (XML, LDAP, up to 500 items), call waiting, call history (up to 200 records), off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones, server redundancy & fail-over
HD Audio Yes, HD handset and speaker phone with support for wideband audio
Base Stand Yes, 2 angled positions available, wall mountable
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional Chinese, Korean, Japanese and more
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Universal Power Supply Input 100-240VAC 50-60Hz; Output +5VDC, 600mAPoE: IEEE802.3 af Class 2, 3.84W-6.49W
Operating Temperature and Humidity Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class BCE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1
Dimension 222.5 x 208.5 x 76.2 mm
Weight 1.2 kg