Giá bán: Liên hệ
-Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.
-Sử dụng cho 4 tài khoản SIP, 4 phím mềm lập trình XML, 11 phím chức năng.
-Có 32 phím lập trình số BLF/ speed-dial.
-Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch (320 x 240) TFT.
-8 đường Line trực tiếp.
-Đàm thoại hội nghị 4 bên đồng thời.
-Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
-Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe, loa song công.
-Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
-Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
-Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
-2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.
-Hỗ trợ cổng Bluetooth, cổng USB.
-Thiết bị di động để đồng bộ danh bạ, lịch và chuyển cuộc gọi.
-Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.
-Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
-Headset jack RJ9.
-Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 4 bên.
-Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.
-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.
-Kích thước: 201 x 193 x 85 mm.
-Trọng lượng: 1.12 kg
Đặc tính kỹ thuật
Protocols/ Standards | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE |
Graphic Display | 2.8 inch (320 x 240) TFT color LCD |
Bluetooth | Yes, integrated |
Feature Keys | 8 line keys with up to 4 SIP accounts, 4 XML programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for : MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKER PHONE, VOL+, VOL- |
Voice Codec | Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO |
Auxiliary Ports | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 4-way conference, call park, call pickup, shared-callappearance (SCA)/bridged-line-appearance(BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), XML customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
HD Audio | Yes, HD handset and speaker phone with support for wideband audio |
Base Stand | Yes, 2 angled positions available, wall mountable |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) |
Security | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Multi-language | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese |
Upgrade and Provisioning | Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power and Green Energy Efficiency | Universal power adapter included:Input:100-240V ; Output: +12V, 0.5A ; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af) Max power consumption : 6.4W (power adapter) or 6.49W (PoE) |
Operating Temperature and Humidity | Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC |
Humidity: 10% to 90% Non-condensing | |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class B CE: EN55022 Class B; EN55024 Class B;EN61000-3-2; EN61000-3-3;EN60950-1 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950.1 |
Dimension | 201 x 193 x 85 mm |
Weight | Unit: 0.85 kg |
Package: 1.12 kg |