Giá bán: Liên hệ
-Kết nối với trạm thu phát DP752.
-Cho phép sử dụng ở bất kỳ doanh nghiệp nào hoặc sử dụng ở các văn phòng tại nhà ở để tạo ra một giải pháp không dây VoIP.
-Hỗ trợ sử dụng 10 tài khoản SIP, 10 đường line kết nối trên mỗi thiết bị cầm tay cũng như tính năng cho phép đàm thoại hội nghị 3 bên.
-Màn hình màu hiểu thị: LCD 2.4 inch (240 x 320) color LCD with 3 programmable soft keys.
-Âm thanh HD cả trên thiết bị cầm tay và loa ngoài.
-Phạm vi phát tín hiệu ngoài trời lên đến 400 mét và trong nhà 50 mét.
-Seamless 1-touch door control with Grandstream’s GDS series of Facility Access devices.
-Thời gian chờ: 250 giờ.
-Thời gian đàm thoại: 20 giờ.
-Danh bạ 300 số.
-Hỗ trợ phạm vi phát tín hiệu ngoài trời lên đến 400 mét và trong nhà 50 mét khi được sử dụng với DP752 (300 mét ngoài trời khi được sử dụng với DP750).
Đặc tính kỹ thuật
Air Interface | Telephony standards: DECT |
Frequency bands: 1880 – 1900 MHz (Europe), 1920 – 1930 MHz (US), 1910 – 1920 MHz (Brazil), 1786 – 1792 MHz (Korea), 1893 – 1906 MHz (Japan), 1880 – 1895 MHz (Taiwan) | |
Number of Channels: 10 (Europe), 5 (US, Brazil or Japan), 3 (Korea), 8 (Taiwan) | |
Outdoor Range: up to 400 meters (DP752) or up to 300 meters (DP750) | |
Indoor Range: up to 50 meters | |
Peripherals | 2.4 inch (240x320) color TFT LCD |
27 keys including 3 soft keys, 5 navigation/ menu keys, 4 dedicated function keys for SPEAKERPHONE, MUTE, SEND, POWER/END, 3 side leys including 2 volume (up and down) and 1 Push-to-Talk key, 3-color MWI LED 3.5mm headset jack | |
Proximity and accelerometer sensors Backlit keypad Removable belt clip Micro-USB port for alternative charging and non-battery operation Vibration Ring Mode | |
Protocol/Standards | Hearing Aid Compatibility (HAC) compliant |
Voice Codecs | G.722 codec for HD audio and G.726 codec for narrow band audio (G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, iLBC and OPUS are supported via companion DECT base station, |
AEC, AGC, Ambient noise reduction on handset mic, advanced noise suppression for incoming audio | |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, push-to-talk, intercom, call park, call pickup, downloadable phonebook, call waiting, call log, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan |
HD Audio | Yes, both on Handset and Speakerphone |
Security | DECT authentication & encryption |
Multi-language | English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian |
Upgrade/ Provisioning | Software Upgrade Over-The-Air (SUOTA), handset provisioning Over-The-Air |
Multi-line Access | Each handset may access up to ten (10) lines |
Power & Green Energy Efficiency | Universal Power Supply Input AC 100-240V 50/60Hz; Output 5VDC 1A; Micro-USB |
Connection. Rechargeable 1500mAh Li-ion battery (500 hours of standby time and 40 hours of talk time) | |
Package Content | Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 1 battery, Quick |
Start Guide | |
Temperature and Humidity | Operation: -10º to 50ºC (14 to 122ºF); Charging: 0 to 45ºC (32 to 113ºF) |
Storage: -20º to 60ºC (-4 to 140ºF); Humidity: 10% to 90% non-condensing | |
Compliance | FCC: FCC Part 15B; FCC Part 15D; SAR (FCC 47 CFR Part2.1093; IEEE 1528; IEC |
62209-2); FCC Part68 HAC; FCC ID | |
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 60950-1;EN 301 489-1/-6; EN 301 406; EN 50332-2; SAR (EN50360;EN50566;EN 50663;EN62209-1; EN62209-2; EN 62479); RED NB Cert | |
RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 60950.1; AS/CA S004; AS/ACIF S040. ANATEL, EAC, UL (adapter) | |
Dimensions | Handset: 168.5 x 52.5 x 21.8mm |
Charger cradle: 76 x 73 x 81mm | |
Weight | Handset: 180g; Charger cradle: 78g |
Universal power supply: 50g; Package: 465g |