TỔNG QUAN:
- Dung lượng hệ thống: 36 trung kế CO và 96 thuê bao tương tự hoặc 112 thuê bao IP
- Hỗ trợ các trung kế : CO, ISDN BRI, ISDN PRI, IP (SIP/H.323)
- Hỗ trợ các thuê bao: Thuê bao số, thuê bao tương tự, thuê bao IP
- Cổng Ethernet :Có
- Tính năng VoIP: Có
- SIP Multiple: SIP carier & SIP Networking
TÍNH NĂNG:
- Hiển thị số gọi đến ( Caller-ID): Có (“Bellcore-FSK” &“ETSI-DTMF”)
- Hệ thống trả lời tự động: Có. Tích hợp sẵn 4 kênh. Khả năng mở rộng đến 16 kênh (*).
- Hệ thống thư thoại (Voice-Mail) (*) Có. 16 kênh, Max 4GB, 120h ghi âm.
- Doorphone: Có (*)
- Mobility: Có (*) .Tối đa 112 thuê bao ( Hệ điều hành: Adroid, iOS)
- Paging ( Audio Out): Có. Tối đa 3 cổng
- Nguồn nhạc ngoài –MOH ( Audio-in): Có
- Nguồn nhạc nền-BMG ( Audio –in): Có
- V34 Modem:Có (*)
- Đàm thoại hội nghị:32 kênh
- Hỗ trợ VoiP ( 3rd Party SIP): Có (NEC SIP Phone, SIP Telephone)
- Tính năng khách sạn ( Hotel/motel): Có (*)
- Tính năng PMS: Có (*)
- IP DECT : Có (*) . Hỗ trợ AP400 và G266
- Giao diện quản lý hệ thống: WebPro/PCPro
- Khả năng lưu trữ thông tin cuộc gọi: 4000 cuộc gọi
- Backup/Restore:Có.