TỔNG QUAN:
- Dung lượng hệ thống: 400 trung kế và 896 thuê bao
- Hỗ trợ các trung kế: CO, ISDN BRI/PRI, E&M, IP (SIP/H.323/CCIS)
- SIP Profile: 02 Carier
- Hỗ trợ các thuê bao: Thuê bao số, thuê bao tương tự, thuê bao IP
- Cổng Ethernet: Có
- Tính năng VoIP: Có
- Kết nối mạng hợp nhất: Có
- Tháo lắp nóng (Hot-plug): Có
- Truyền thông hợp nhất: Có (Contact Center, Voicemail Server, Video phone)
- Giao thức hỗ trợ: SIP, NAT, SMTP, SNMP, TAPI 2.x
- Cơ chế bảo mật: SBC, MDM, UTM
- Hãng sản xuất: NEC Corp (Nhật bản)
- Xuất xứ: Thái lan
TÍNH NĂNG:
- Hiển thị số gọi đến (Caller-ID): Có (“Bellcore-FSK” &“ETSI-DTMF”)
- Hệ thống trả lời tự động: Có. Tích hợp sẵn 2 kênh. Khả năng mở rộng đến 16 kênh (*). Max 100 message
- Hệ thống thư thoại (Voice-Mail) (*) Có. 16 kênh, dung lượng tối đa 4GB, 115h ghi âm, 896 Mailbox
- Doorphone: Có (*)
- Mobility: Có (*) (Hệ điều hành: Adroid, iOS)
- NAT: Có
- Networking: Có(*). Max điểm hợp nhất: 50 điểm (Net-link app)
- Paging (Audio Out): Có. Tối đa 9 zone
- Nguồn nhạc ngoài – MOH (Audio-in): Có
- Nguồn nhạc nền-BMG (Audio –in): Có
- Thuê bao trực tiếp khi mất nguồn: Có.
- V34 Modem: Có (*)
- Conference/Remote Conf/ Bridge Conf: 32 kênh
- Hỗ trợ VoiP (3rd Party SIP): Có (NEC SIP Phone, SIP Telephone)
- Tính năng khách sạn (Hotel/motel): Có (*)
- Tính năng PMS-Hotel: Có (*)
- IP DECT : Có (*)
- Giao diện quản lý hệ thống: WebPro/PCPro
- Khả năng lưu trữ thông tin cuộc gọi: 4000 cuộc gọi
- Backup/Restore: Có. Sử dụng SD card